Có 1 kết quả:

初等教育 chū děng jiào yù ㄔㄨ ㄉㄥˇ ㄐㄧㄠˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) primary education
(2) junior school education

Bình luận 0